Có 6 kết quả:
隐事 yǐn shì ㄧㄣˇ ㄕˋ • 隐士 yǐn shì ㄧㄣˇ ㄕˋ • 隐饰 yǐn shì ㄧㄣˇ ㄕˋ • 隱事 yǐn shì ㄧㄣˇ ㄕˋ • 隱士 yǐn shì ㄧㄣˇ ㄕˋ • 隱飾 yǐn shì ㄧㄣˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a secret
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hermit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a cover-up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a secret
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hermit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a cover-up